Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
renewable
/ri'nju:əbl/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể hồi phục lại
  • có thể thay mới, có thể đổi mới
Related words
Related search result for "renewable"
Comments and discussion on the word "renewable"