Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
renâcler
Jump to user comments
nội động từ
  • khịt khịt (thú vật)
    • Cheval qui renâcle
      con ngựa khịt khịt
  • chán ghét; bực bội
    • Renâcler à la besogne
      chán ghét công việc
    • Accepter en renâclant
      bực bội mà nhận
Related search result for "renâcler"
Comments and discussion on the word "renâcler"