Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
remporter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • mang trở về
    • Le marchand a dû remporter sa marchandise
      người bán hàng đã phải đem hàng trở về
  • được, thắng
    • Remporter le prix
      được giải
    • Remporter une victoire décisive
      thắng một trận quyết định
Related search result for "remporter"
Comments and discussion on the word "remporter"