Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
remplacer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • thay, thay cho, thay thế
    • Remplacer de vieux meubles
      thay những đồ gỗ cũ
    • Le miel remplace le sucre
      mật thay cho đường
Related search result for "remplacer"
Comments and discussion on the word "remplacer"