Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
removability
/ri,mu:və'biliti/
Jump to user comments
danh từ
  • tính tháo mở được; tính chất dời (chuyển) đi được
  • sự có thể bị cách chức bất kỳ lúc nào (viên chức)
Related search result for "removability"
Comments and discussion on the word "removability"