Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
remnant
/'remnənt/
Jump to user comments
danh từ
  • cái còn lại, vật còn thừa
    • a few remnants of food
      chút ít đồ ăn thừa
  • dấu vết còn lại, tàn dư
    • the remnants of feudal ideology
      tàn dư của tư tưởng phong kiến
  • mảnh vải lẻ (bán rẻ)
Related words
Related search result for "remnant"
Comments and discussion on the word "remnant"