Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
remember
/ri'membə/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nhớ; nhớ lại, ghi nhớ
    • I remember seeing her somewhere
      tôi nhớ đã gặp cô ta ở đâu
    • he tried to remember the name
      anh ta cố nhớ lại cái tên đó
    • words and expression to be remembered
      từ và thành ngữ cần phải ghi nhớ
  • nhớ thưởng tiền, nhớ cho tiền
    • to remember a child on his birthday
      nhớ tặng quà cho một em nhỏ vào ngày sinh của em
  • gửi lời chào
    • please remember me to your sister
      làm ơn cho tôi gửi lời thăn chị anh
  • nhớ cầu nguyện (cho ai...)
IDIOMS
  • to remember oneself
    • tỉnh lại, trấn tĩnh lại
    • sự nghĩ lại, sực nhớ lại
Related search result for "remember"
Comments and discussion on the word "remember"