Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
(also found in
English - Vietnamese
,
English - English (Wordnet)
, )
religion
Jump to user comments
danh từ giống cái
tôn giáo, đạo
Pratiquer une religion
theo một tôn giáo
sự tu hành
Avoir trente ans de religion
tu hành trong ba mươi năm
Entrer en religion
đi tu
(nghĩa rộng) sự sùng bái
La religion de la science
sự sùng bái khoa học
Related words
Antonyms:
Doute
irréligion
Related search result for
"religion"
Words contain
"religion"
:
coreligionnaire
religion
religionnaire
Words contain
"religion"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
tả đạo
ngũ giới
truyền đạo
kinh kệ
thụ giới
tu
xuất thế
tân giáo
giáo phẩm
tà giáo
more...
Comments and discussion on the word
"religion"