Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
relay
/ri'lei/
Jump to user comments
danh từ
  • kíp ngựa (tốp ngựa thay cho tốp trước đã mệt)
  • ca, kíp (thợ)
    • to work in (by) relays
      làm việc theo ca kíp
  • số lượng đồ vật để thay thế
  • (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua tiếp sức
  • (điện học) Rơle
    • frequency relay
      rơle tần số
    • electromagnetic type relay
      rơle điện tử
  • (rađiô) chương trình tiếp âm
  • (định ngữ) tiếp âm
động từ
  • làm theo kíp; sắp đặt theo kíp
  • (rađiô) tiếp âm
    • relay a broadcast
      tiếp âm một buổi truyền thanh
  • (điện học) đặt rơle
Related words
Related search result for "relay"
Comments and discussion on the word "relay"