Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
relatif
Jump to user comments
tính từ
  • (có) liên quan, (có) quan hệ về
    • Etudes relatives à l'histoire
      những nghiên cứu về lịch sử
  • (ngôn ngữ học) (chỉ) quan hệ
    • Pronom relatif
      đại từ quan hệ
    • Propostion relative
      mệnh đề quan hệ
  • tương đối
    • Valeur relative
      giá trị tương đối
    • vivre dans une aisance relative
      sống tương đối sung túc
    • mouvement relatif
      (toán học; vật lý học) chuyển động tương đối
  • (âm nhạc) đối
    • Tons relatifs
      giọng đối
danh từ giống đực
  • cái tương đối
Related search result for "relatif"
Comments and discussion on the word "relatif"