Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
rejuvenesce
/,ri:dʤu:vi'nes/
Jump to user comments
nội động từ
  • trẻ lại
  • (sinh vật học) trẻ ra (tế bào)
ngoại động từ
  • (sinh vật học) làm trẻ lại (tế bào)
Related search result for "rejuvenesce"
Comments and discussion on the word "rejuvenesce"