Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
regularity
/'regju'læriti/
Jump to user comments
danh từ
  • tính đều đều, tính đều đặn
  • tính cân đối
  • tính quy củ, tính đúng mực
  • tính hợp thức, tính quy tắc
Related words
Related search result for "regularity"
Comments and discussion on the word "regularity"