Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
regroupement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự tập hợp trở lại; tập hợp lại.
    • Regrouper les membres d'une société
      tập hợp trở lại các hội viên một hội;
    • regrouper les populations
      tập hợp dân cư lại.
Related search result for "regroupement"
Comments and discussion on the word "regroupement"