Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
regerminate
/'ri:dʤə:mineit/
Jump to user comments
nội động từ
  • lại nẩy mầm
  • lại nảy ra, lại sinh ra (trong trí)
Related search result for "regerminate"
Comments and discussion on the word "regerminate"