Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
regarnir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • lại cho vào, lại bày vào, lại đặt vào.
    • Regarnir une maison de meubles
      lại bày đồ gỗ vào ngôi nhà
Related search result for "regarnir"
Comments and discussion on the word "regarnir"