Jump to user comments
danh từ giống đực
- sự nhìn, cách nhìn, cái nhìn
- Regard distrait
cái nhìn lơ đãng
- (kỹ thuật) cửa, miệng, lỗ
- Regard d'égoût
miệng cống
- Regard de réglage
lỗ để điều chỉnh
- Regard de visite
cửa quan sát
- (từ cũ, nghĩa cũ) sự dòm ngó
- Au regard de la loi
đối với pháp luật
- Droit de regard
quyền kiểm soát
- Placer deux portraits en regard
đặt hai bức chân dung đối diện