Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
reformable
/ri'fɔ:məbl/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể cải cách, có thể cải thiện, có thể cải tạo, có thể cải tổ
  • có thể sửa đổi
  • có thể triệt bỏ; có thể chữa
Related search result for "reformable"
Comments and discussion on the word "reformable"