Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
refondre
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nấu chảy lại
  • đúc lại
    • Refondre une statue
      đúc lại một pho tượng
  • soạn lại
    • Refondre un ouvrage
      soạn một tác phẩm
nội động từ
  • lại nóng chảy, lại tan
    • La glace refond
      băng lại tan
Related search result for "refondre"
Comments and discussion on the word "refondre"