Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
refondre
Jump to user comments
ngoại động từ
nấu chảy lại
đúc lại
Refondre une statue
đúc lại một pho tượng
soạn lại
Refondre un ouvrage
soạn một tác phẩm
nội động từ
lại nóng chảy, lại tan
La glace refond
băng lại tan
Related search result for
"refondre"
Words pronounced/spelled similarly to
"refondre"
:
rebondir
refendre
refondre
répandre
repeindre
rependre
répondre
revendre
Words contain
"refondre"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
san định
san
Comments and discussion on the word
"refondre"