Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
redevoir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • còn nợ, còn thiếu lại
    • Il me redoit cinq mille francs
      anh ta còn thiếu lại tôi năm nghìn frăng
Related search result for "redevoir"
Comments and discussion on the word "redevoir"