Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
reddition
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự đầu hàng
  • (luật học, pháp lý) sự trình sổ sách (để kiểm tra việc quản lý một tài sản)
Related search result for "reddition"
Comments and discussion on the word "reddition"