Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
rectifiable
Jump to user comments
tính từ
  • có thể chữa được
    • Erreur rectifiable
      sai lầm có thể chữa được
  • (toán học) cầu trường được
  • (hóa học) tinh cất được
Related search result for "rectifiable"
Comments and discussion on the word "rectifiable"