Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
recreuser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đào lại
    • Recreuser un puits comblé
      đào lại cái giếng bị lấp
  • đào sâu thêm
    • recreuser un puits trop peu profond
      đào sâu thêm cái giếng quá cạn.
Related search result for "recreuser"
Comments and discussion on the word "recreuser"