Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
recrement
/'rekrimənt/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) cặn bã, rác rưởi
  • (sinh vật học) chất nội xuất
Related search result for "recrement"
Comments and discussion on the word "recrement"