Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
recours
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự cầu viện, sự trông nhờ vào, sự dùng đến
    • Avoir recours à quelqu'un
      cầu viện đến ai
    • Le recours à la violence
      sự dùng đến bạo lực
  • phương cách, cùng kế cái cứu vãn
    • C'est notre derniers recours
      đó là phương sách cuối cùng của chúng tôi
    • C'est sans recours
      không còn cứu vãn được nữa
  • (luật học, pháp lý) sự xin xét lại, sự kháng án
    • recours en grâce
      sự xin ân xá
Related search result for "recours"
Comments and discussion on the word "recours"