Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
recorder
/ri'kɔ:də/
Jump to user comments
danh từ
  • máy ghi âm
  • máy ghi; dụng cụ ghi, bộ phận ghi
  • người giữ sổ sách
  • người ghi lại
  • quan toà (tại một số thành phố ở Anh)
Related search result for "recorder"
Comments and discussion on the word "recorder"