Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
recoquiller
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (bếp núc) lại bỏ vào vỏ.
    • Recoquiller des escargots
      lại bỏ ốc sên vào vỏ.
  • (từ cũ; nghiã cũ) làm quăn lại, làm cuộn lại.
    • Recoquiller les feuillets d'un livre
      làm quăn tờ sách.
Related search result for "recoquiller"
Comments and discussion on the word "recoquiller"