Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
reconsider
/'ri:kən'sidə/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • xem xét lại (một vấn đề); xét lại (một quyết định, biện pháp...)
Related search result for "reconsider"
Comments and discussion on the word "reconsider"