Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
recompense
/'rekəmpens/
Jump to user comments
danh từ
  • sự thưởng, sự thưởng phạt
    • as a recompense for someone's trouble
      để thưởng cho công lao khó nhọc của ai
  • sự đền bù, sự bồi thường
  • sự báo đáp, sự báo đền, sự đền ơn
  • sự chuộc lỗi, sự đền tội
ngoại động từ
  • thưởng, thưởng phạt
  • đền bù, bồi thường
  • báo đáp, báo đền, đền ơn
  • chuộc (lỗi), đền (tội...)
Related words
Related search result for "recompense"
Comments and discussion on the word "recompense"