Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
recompense
/'rekəmpens/
Jump to user comments
danh từ
sự thưởng, sự thưởng phạt
as a recompense for someone's trouble
để thưởng cho công lao khó nhọc của ai
sự đền bù, sự bồi thường
sự báo đáp, sự báo đền, sự đền ơn
sự chuộc lỗi, sự đền tội
ngoại động từ
thưởng, thưởng phạt
đền bù, bồi thường
báo đáp, báo đền, đền ơn
chuộc (lỗi), đền (tội...)
Related words
Synonyms:
compensation
compensate
remunerate
repair
indemnify
Related search result for
"recompense"
Words contain
"recompense"
:
recompense
unrecompensed
Comments and discussion on the word
"recompense"