Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
reclaimable
/ri'kleiməbl/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể cải tạo, có thể giác ngộ
  • (nông nghiệp) có thể khai hoang; có thể cải tạo, có thể làm khô (đất, đồng lầy)
Related words
Related search result for "reclaimable"
Comments and discussion on the word "reclaimable"