Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
reciprocate
/ri'siprəkeit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • trả, đền đáp lại; đáp lại (tình cảm)
    • to reciprocate a favour
      trả ơn
    • to reciprocate someone's affection
      đáp lại lòng thương yêu của ai
    • to reciprocate someone's good wishes
      chúc lại ai
  • cho nhau, trao đổi lẫn nhau
    • reciprocate each other's affection
      họ thương yêu lẫn nhau
  • (kỹ thuật) làm cho chuyển động qua lại (pittông...)
  • (toán học) thay đổi cho nhau
nội động từ
  • đáp lại; chúc lại
  • (kỹ thuật) chuyển động qua lại (pittông...)
  • (toán học) thay đổi cho nhau
Related search result for "reciprocate"
Comments and discussion on the word "reciprocate"