Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
recipe
/'resipi/
Jump to user comments
danh từ
  • công thức (bánh, món ăn, thuốc pha chế)
  • đơn thuốc, thuốc pha chế theo đơn, thuốc bốc theo đơn
  • phương pháp, cách làm (việc gì)
Related search result for "recipe"
Comments and discussion on the word "recipe"