Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
recenseur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • nhân viên điều tra số dân
  • nhân viên kiểm kê
  • (từ cũ, nghĩa cũ) người kiểm phiếu bầu
Related search result for "recenseur"
Comments and discussion on the word "recenseur"