Jump to user comments
danh từ
- công thức (làm bánh, nấu món ăn...)
- a receipt for cake
công thức làm bánh ngọt
- sự nhận được (thơ...)
- on receipt of your letter
khi nhận được thơ ông
- to acknowledge receipt of...
báo đã nhận được...
- ((thường) số nhiều) (thương nghiệp); (tài chính) sự thu; số thu
- receipts and expenses
số thu và số chi
- giấy biên nhận, biên lai (nhận tiền...)
ngoại động từ
- ký nhận số tiền đã trả (trên một biên lại, hoá đơn); đóng dấu nhận thực "đã trả" (trên một hoá đơn)