French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- (từ cũ, nghĩa cũ) chiều ngược tuyết (của vải)
- (từ cũ, nghĩa cũ) điều trái lại, cái ngược lại
- Le rebours du bon sens
điều trái lại lẽ phải
- à rebours; au rebours
trái lại, ngược lại
- à rebours de; au rebours de
trái với, ngược với