Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
reboisement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự phục hồi rừng
    • Le reboisement des montagnes
      sự phục hồi rừng trên núi
Related words
Related search result for "reboisement"
Comments and discussion on the word "reboisement"