Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
rebate
/ri'beit/
Jump to user comments
danh từ
  • việc hạ giá, việc giảm bớt (số tiền trả)
  • số tiền được hạ, số tiền được giảm bớt
ngoại động từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) làm giảm bớt (sức mạnh, hiệu lực của một việc gì)
  • làm cùn (lưỡi dao)
danh từ & ngoại động từ
  • (như) rabbet
Related words
Related search result for "rebate"
Comments and discussion on the word "rebate"