Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
reassemble
/'ri:ə'sembl/
Jump to user comments
động từ
  • tập hợp lại
  • lắp lại, ráp lại
    • to reassemble a watch
      lắp (ráp) lại một cái đồng hồ
Related search result for "reassemble"
Comments and discussion on the word "reassemble"