Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
reasoner
/'ri:znə/
Jump to user comments
danh từ
  • người hay lý sự, người hay cãi lẽ
  • người hay lý luận
Related search result for "reasoner"
Comments and discussion on the word "reasoner"