Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
reach-me-down
/'ri:tʃmi'daun/
Jump to user comments
tính từ
  • (từ lóng) may sẵn (quần áo)
danh từ
  • (từ lóng) quần áo may sẵn
Related search result for "reach-me-down"
Comments and discussion on the word "reach-me-down"