Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
re-education
/'ri:,edju:'keiʃn/
Jump to user comments
danh từ
sự giáo dục lại
(y học) sự luyện tập lại (tay chân của người bị liệt)
Related search result for
"re-education"
Words pronounced/spelled similarly to
"re-education"
:
reduction
re-education
Words contain
"re-education"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
phổ cập
giáo dục
cải cách
quản giáo
học quan
huấn đạo
đốc học
gia huấn
học chính
đức dục
more...
Comments and discussion on the word
"re-education"