Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
re-education
/'ri:,edju:'keiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự giáo dục lại
  • (y học) sự luyện tập lại (tay chân của người bị liệt)
Related search result for "re-education"
Comments and discussion on the word "re-education"