Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
re-count
/'ri:'kaunt/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đếm phiếu lại
ngoại động từ
  • đếm (phiếu) lại (để kiểm tra)
Related search result for "re-count"
Comments and discussion on the word "re-count"