Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
razzia
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • cuộc cướp bóc, cuộc càn
  • (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) cuộc vây ráp (của cảnh sát)
    • faire razzia sur quelque chose
      cướp cái gì đi, cuỗm cái gì đi
Related search result for "razzia"
Comments and discussion on the word "razzia"