Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rayonner
Jump to user comments
nội động từ
  • (văn học) tỏa sáng
  • tỏa tia, tỏa ra (các phía)
    • Douleur qui rayonne
      đau tỏa ra các phía
    • Point d'où rayonnent une foule de rues
      điểm từ đấy tỏa ra một loạt đường phố
  • bức xạ
    • Chaleur qui rayonne
      nhiệt bức xạ
  • (nghĩa bóng) tỏa rạng; rạng rỡ, hớn hở
    • Culture qui rayonne dans le monde
      nền văn hóa tỏa rạng khắp thế giới
    • Visage qui rayonne
      mặt mày hớn hở
ngoại động từ
  • (vật lý) học phát xạ, bức xạ
  • (nông nghiệp) rạch hàng gieo hạt
Related search result for "rayonner"
Comments and discussion on the word "rayonner"