Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ravitailleur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (quân sự) xe tiếp tế; tàu tiếp tế; máy bay tiếp tế
  • (thể dục thể thao) người tiếp tế (thức ăn trong cuộc đua xe đạp, xăng dầu trong một cuộc đua ô tô...)
Related search result for "ravitailleur"
Comments and discussion on the word "ravitailleur"