Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
rau thuần
Jump to user comments
version="1.0"?>
một thứ rau ở nơi thôn dã. vạc mai rau thuần: đã nếm chán sự cao sang ở triều đình, nay chạnh nhớ phong vị quê nhà có lắm mùi ưa thú
Related search result for
"rau thuần"
Words contain
"rau thuần"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
thuận
chiến thuật
Đầm Lộc mê Ngu Thuấn
thuần
Thuận Hải
thuật
kỹ thuật
thủ thuật
hòa thuận
thuần hóa
more...
Comments and discussion on the word
"rau thuần"