Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
rattle-brain
/'rætlbrein/ Cách viết khác : (rattle-head) /'rætlhed/ (rattle-pate) /'rætlpeit/
Jump to user comments
danh từ
  • người ngốc nghếch, người khờ dại, người bông lông nhẹ dạ
Related search result for "rattle-brain"
Comments and discussion on the word "rattle-brain"