Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ratatiner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm quắt lại
    • Quel travail a pu le ratatiner ainsi?
      nó làm việc gì mà quắt lại thế?
  • (thân mật) làm hỏng nặng
Related search result for "ratatiner"
Comments and discussion on the word "ratatiner"