Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rassasiement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự no nê
  • (nghĩa bóng) sự thỏa thuê; sự chán ghê
Related search result for "rassasiement"
Comments and discussion on the word "rassasiement"