Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rasant
Jump to user comments
tính từ
  • lướt qua, sượt qua, là là
    • Vent rasant
      gió lướt qua
    • Fortifications rasantes
      (quân sự) công sự là là mặt đất
    • Tir rasant
      đường bắn là là
  • (thân mật) quấy rầy, chán ngấy
    • Personne rasante
      người quấy rầy
    • Discours rasant
      bài diễn văn chán gấy
Related search result for "rasant"
Comments and discussion on the word "rasant"