French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- lướt qua, sượt qua, là là
- Fortifications rasantes
(quân sự) công sự là là mặt đất
- Tir rasant
đường bắn là là
- (thân mật) quấy rầy, chán ngấy
- Personne rasante
người quấy rầy
- Discours rasant
bài diễn văn chán gấy