Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
raréfier
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm loãng đi
  • làm cho ít đi; làm cho khan hiếm đi
    • Raréfier les passants
      làm cho khách qua đường ít đi
Related search result for "raréfier"
Comments and discussion on the word "raréfier"